Vinaora Nivo Slider 3.x

So sánh hệ thống danh mục tài khoản TT 200 vs TT133 (doanh nghiệp vừa và nhỏ)

28-10-2016
Thanh Nam Tax
Luật kế toán
2780

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ (TT133)

TK Cấp 1 TK Cấp 2 Tên tài khoản
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111   Tiền mặt
   1111 Tiền Việt Nam
   1112 Ngoại tệ
112   Tiền gửi ngân hàng
   1121 Tiền Việt Nam
   1122 Ngoại tệ
121   Chứng khoán kinh doanh
   1211 Cổ phiếu
   1212 Trái phiếu
128   Đầu tư ngắn hạn khác
   1281 Tiền gửi có kỳ hạn
   1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131   Phải thu của khách hàng
133   Thuế GTGT được khấu trừ
   1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
   1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136   Phải thu nội bộ
   1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
   1368 Phải thu nội bộ khác
138   Phải thu khác
   1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
   1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
   1388 Phải thu khác
141   Tạm ứng
151   Hàng mua đang đi đường
152   Nguyên liệu, vật liệu
153   Công cụ, dụng cụ
154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155   Thành phẩm
156   Hàng hóa
   1561 Giá mua hàng hóa
   1562 Chi phí thu mua hàng hóa
157   Hàng gửi đi bán
211   Tài sản cố định
   2111 Tài sản cố định hữu hình
   2112 Tài sản cố định thuê tài chính
   2113 Tài sản cố định vô hình
214   Hao mòn tài sản cố định
   2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
   2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
   2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
   2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217   Bất động sản đầu tư
228   Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
229   Dự phòng tổn thất tài sản
  2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
  2293 Dự phòng phải thu khó đòi
  2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241   Xây dựng cơ bản dở dang
   2411 Mua sắm TSCĐ
   2412 Xây dựng cơ bản
   2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242   Chi phí trả trước
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
331   Phải trả cho người bán
333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
   3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
    33311 Thuế GTGT đầu ra
    33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
   3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
   3333 Thuế xuất, nhập khẩu
   3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
   3335 Thuế thu nhập cá nhân
   3336 Thuế tài nguyên
   3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
   3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác
   3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334   Phải trả người lao động
   3341 Phải trả công nhân viên
   3348 Phải trả người lao động khác
335   Chi phí phải trả
336   Phải trả nội bộ
338   Phải trả, phải nộp khác
   3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
   3382 Kinh phí công đoàn
   3383 Bảo hiểm xã hội
   3384 Bảo hiểm y tế
   3385 Bảo hiểm thất nghiệp
   3386 Nhận kỹ quỹ, ký cược 
   3387 Doanh thu chưa thực hiện
   3388 Phải trả, phải nộp khác
341   Vay và nợ thuê tài chính
  3411 Các khoản đi vay
  3412 Nợ thuê tài chính
352   Dự phòng phải trả
  3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
  3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
  3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
  3524 Dự phòng phải trả khác
353   Quỹ khen thưởng phúc lợi
   3531 Quỹ khen thưởng
   3532 Quỹ phúc lợi
   3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
   3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
   3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
   3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu
   4111 Vốn góp của chủ sở hữu
  41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
  41112 Cổ phiếu ưu đãi
   4112 Thặng dư vốn cổ phần
   4118 Vốn khác
413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái
   4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
   4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
418   Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
419   Cổ phiếu qũy
421   Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
   4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
   4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
   5111 Doanh thu bán hàng hóa
   5112 Doanh thu bán các thành phẩm
   5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
   5118 Doanh thu khác
515   Doanh thu hoạt động tài chính
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611   Mua hàng
631   Giá thành sản xuất
632   Giá vốn hàng bán
635   Chi phí tài chính
642   Chi phí quản lý kinh doanh
   6421 Chi phí bán hàng
   6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711   Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811   Chi phí khác
821   Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911   Xác định kết quả kinh doanh

  Nguồn: TT133, internet.

Bình luận

Gửi bình luận

Hãy nhập đầy đủ các thông tin yêu cầu trong ô có dấu (*). Không được phép sử dụng mã HTML.

CÔNG TY TNHH Tư Vấn FAMA
Địa chỉ : 196 Vạn Kiếp, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Di động : +84913833357

Đăng ký nhận tin