Vinaora Nivo Slider 3.x

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP THEO THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC ÁP DỤNG 01/01/2015

28-10-2016
Thanh Nam Tax
Chứng từ, sổ kế toán
948

 
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP THEO THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC ÁP DỤNG 01/01/2015
 
Số
SỐ HIỆU TK
   
TT
Cấp 1
Cấp 2
TÊN TÀI KHOẢN
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
         
     
LOẠI TK 1
 
     
TÀI SẢN NGẮN HẠN
 
         
01
111
 
Tiền mặt
 
   
1111
Tiền Việt Nam
 
   
1112
Ngoại tệ
 
   
1113
Vàng tiền tệ
 
         
02
112
 
Tiền gửi Ngân hàng
Chi tiết theo
   
1121
Tiền Việt Nam
từng ngân hàng
   
1122
Ngoại tệ
 
   
1123
Vàng tiền tệ
 
         
03
113
 
Tiền đang chuyển
 
   
1131
Tiền Việt Nam
 
   
1132
Ngoại tệ
 
         
04
121
 
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
 
   
1211
Cổ phiếu
 
   
1212
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
 
         
05
128
 
Đầu tư ngắn hạn khác
 
   
1281
Tiền gửi có kỳ hạn
 
   
1288
Đầu tư ngắn hạn khác
 
         
06
129
 
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
 
         
07
131
 
Phải thu của khách hàng
Chi tiết theo
       
đối tượng
08
133
 
Thuế GTGT được khấu trừ
 
   
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
 
   
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
 
         
09
136
 
Phải thu nội bộ
 
   
1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
 
   
1362
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá:
doanh nghiệp là Chủ đầu tư có BQLDA
   
1363
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
1
2
3
4
5
   
 
1368
 
Phải thu nội bộ khác
 
         
10
138
 
Phải thu khác
 
   
1381
Tài sản thiếu chờ xử lý
 
   
1385
Phải thu về cổ phần hoá
 
   
1388
Phải thu khác
 
11
139
 
Dự phòng phải thu khó đòi
 
12
141
 
Tạm ứng
Chi tiết theo
đối tượng
13
142
 
Chi phí trả trước ngắn hạn
 
14
       
15
151
 
Hàng mua đang đi đường
 
16
152
 
Nguyên liệu, vật liệu
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
17
153
 
Công cụ, dụng cụ
18
154
 
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
 
19
155
 
Thành phẩm
 
   
1551
1557
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
 
20
156
 
Hàng hóa
 
   
1561
Giá mua hàng hóa
 
   
1562
Chi phí thu mua hàng hóa
 
   
1567
Hàng hóa bất động sản
 
21
157
 
Hàng gửi đi bán
 
22
158
 
Hàng hoá kho bảo thuế
Đơn vị có XNK
được lập kho bảo thuế
23
159
 
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
 
24
161
 
Chi sự nghiệp
 
   
1611
Chi sự nghiệp năm trước
 
   
1612
Chi sự nghiệp năm nay
 
         
25
171
 
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
 
1
2
3
4
5
         
     
LOẠI TK 2
 
     
TÀI SẢN DÀI HẠN
 
         
26
211
 
Tài sản cố định hữu hình
 
   
2111
Nhà cửa, vật kiến trúc
 
   
2112
Máy móc, thiết bị
 
   
2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
 
   
2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý
 
   
2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
 
   
2118
TSCĐ khác
 
27
212
 
Tài sản cố định thuê tài chính
 
28
213
 
Tài sản cố định vô hình
 
   
2131
Quyền sử dụng đất
 
   
2132
Quyền phát hành
 
   
2133
Bản quyền, bằng sáng chế
 
   
2134
Nhãn hiệu hàng hoá
 
   
2135
Phần mềm máy vi tính
 
   
2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
 
   
2138
TSCĐ vô hình khác
 
29
214
 
Hao mòn tài sản cố định
 
   
2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình
 
   
2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
 
   
2143
Hao mòn TSCĐ vô hình
 
   
2147
Hao mòn bất động sản đầu tư
 
30
217
 
Bất động sản đầu tư
 
31
221
 
Đầu tư vào công ty con
 
32
222
 
Đầu tư vào công ty liên doanh
 
33
223
 
Đầu tư vào công ty liên kết
 
34
228
 
Đầu tư dài hạn khác
 
   
2281
Cổ phiếu
 
   
2282
2283
2288
Trái phiếu
Tiền gửi có kỳ hạn
Đầu tư dài hạn khác
 
35
229
 
Dự phòng đầu tư dài hạn
 
1
2
3
4
5
36
241
 
Xây dựng cơ bản dở dang
 
   
2411
Mua sắm TSCĐ
 
   
2412
Xây dựng cơ bản
 
   
2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
 
37
242
 
Chi phí trả trước dài hạn
 
38
243
 
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
 
39
244
 
Cầm cố, ký quỹ, ký cược
 
         
     
LOẠI TK 3 - NỢ PHẢI TRẢ
 
         
40
311
 
Vay và nợ ngắn hạn
 
         
41
331
 
Phải trả cho người bán
Chi tiết theo đối tượng
42
333
 
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
 
   
3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
 
   
33311
Thuế GTGT đầu ra
 
   
33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
 
   
3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt
 
   
3333
Thuế xuất, nhập khẩu
 
   
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
 
   
3335
Thuế thu nhập cá nhân
 
   
3336
Thuế tài nguyên
 
   
3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
 
   
3338
33381
33382
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
 
   
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
 
43
334
 
Phải trả người lao động
 
   
3341
Phải trả công nhân viên
 
   
3348
Phải trả người lao động khác
 
44
335
 
Chi phí phải trả
 
45
336
 
3361
3368
Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ khác
 
46
337
 
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
 
1
2
3
4
5
         
47
338
 
Phải trả, phải nộp khác
 
   
3381
Tài sản thừa chờ giải quyết
 
   
3382
Kinh phí công đoàn
 
   
3383
Bảo hiểm xã hội
 
   
3384
Bảo hiểm y tế
 
   
3385
Phải trả về cổ phần hoá
 
   
3386
Bảo hiểm thất nghiệp
 
   
3387
Doanh thu chưa thực hiện
 
   
3388
Phải trả, phải nộp khác
 
         
48
341
 
Vay và nợ dài hạn
 
 
49
 
343
 
 
3431
34311
34312
34313
3432
 
Trái phiếu phát hành
Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
 
50
344
 
Nhận ký quỹ, ký cược
 
51
347
 
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
 
         
52
352
 
3521
3522
3523
3524
Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
 
53
353
 
Quỹ khen thưởng phúc lợi
 
   
3531
Quỹ khen thưởng
 
   
3532
Quỹ phúc lợi
 
   
3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
 
   
3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
 
54
356
 
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
 
   
3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
 
   
3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
 
55
357
 
Quỹ bình ổn giá
 
     
 
 
1
2
3
4
5
     
LOẠI TK 4
 
     
VỐN CHỦ SỞ HỮU
 
         
56
411
 
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
 
   
4111
Vốn góp của chủ sở hữu
 
   
4112
Thặng dư vốn cổ phần
C.ty cổ phần
   
4113
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
 
   
4118
Vốn khác
 
57
412
 
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
 
58
413
 
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 
   
4131
Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
 
   
4132
Chênh lệch tỷ giá do thay đổi đơn vị tiền tệ kế toán
 
   
4133
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
59
414
 
Quỹ đầu tư phát triển
 
60
417
 
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
 
61
418
 
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
 
62
419
 
Cổ phiếu quỹ
C.ty cổ phần
63
421
 
Lợi nhuận chưa phân phối
 
   
4211
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
 
   
4212
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
 
64
441
 
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Áp dụng cho DNNN
65
461
 
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Dùng cho
   
4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
các công ty, TCty
   
4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
có  nguồn kinh phí
         
66
466
 
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
 
         
     
LOẠI TK 5
 
     
DOANH THU
 
         
67
511
 
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
 
   
5111
Doanh thu bán hàng hóa
 
   
5112
Doanh thu bán các thành phẩm
Chi tiết theo
   
5113
5114
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
yêu cầu quản lý
1
2
3
4
5
   
 
5117
 
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
 
   
5118
Doanh thu khác
 
68
515
 
Doanh thu hoạt động tài chính
 
69
521
 
Các khoản giảm trừ doanh thu
 
   
5211
Chiết khấu thương mại
 
   
5212
Giảm giá hàng bán
 
   
5213
Hàng bán bị trả lại
 
         
     
LOẠI TK 6
 
     
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
 
         
70
611
 
Mua hàng
Áp dụng
   
6111
Mua nguyên liệu, vật liệu
 phương
   
6112
Mua hàng hóa
pháp kiểm
       
kê định kỳ
71
 621
 
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
 
72
622
 
Chi phí nhân công trực tiếp
 
73
623
 
Chi phí sử dụng máy thi công
Áp dụng cho
   
6231
Chi phí nhân công
đơn vị xây lắp
   
6232
Chi phí vật liệu
 
   
6233
Chi phí dụng cụ sản xuất
 
   
6234
Chi phí khấu hao máy thi công
 
   
6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
   
6238
Chi phí bằng tiền khác
 
74
627
 
Chi phí sản xuất chung
 
   
6271
Chi phí nhân viên phân xưởng
 
   
6272
Chi phí vật liệu
 
   
6273
Chi phí dụng cụ sản xuất
 
   
6274
Chi phí khấu hao TSCĐ
 
   
6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
   
6278
Chi phí bằng tiền khác
 
75
631
 
Giá thành sản xuất
PP.Kkê định kỳ
76
632
 
Giá vốn hàng bán
 
         
77
635
 
Chi phí tài chính
 
1
2
3
4
5
         
78
641
 
Chi phí bán hàng
 
   
6411
Chi phí nhân viên
 
   
6412
Chi phí vật liệu, bao bì
 
   
6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
 
   
6414
Chi phí khấu hao TSCĐ
 
   
6415
Chi phí bảo hành
 
   
6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
   
6418
Chi phí bằng tiền khác
 
79
642
 
Chi phí quản lý doanh nghiệp
 
   
6421
Chi phí nhân viên quản lý
 
   
6422
Chi phí vật liệu quản lý
 
   
6423
Chi phí đồ dùng văn phòng
 
   
6424
Chi phí khấu hao TSCĐ
 
   
6425
Thuế, phí và lệ phí
 
   
6426
Chi phí dự phòng
 
   
6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
   
6428
Chi phí bằng tiền khác
 
         
     
LOẠI TK 7
 
     
THU NHẬP KHÁC
 
80
711
 
Thu nhập khác
Chi tiết theo
       
hoạt động
     
LOẠI TK 8
 
     
CHI PHÍ KHÁC
 
81
811
 
Chi phí khác
Chi tiết theo
hoạt động
82
821
 
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
 
   
8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành
 
   
8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
 
         
     
LOẠI TK 9
 
     
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
 
85
911
 
Xác định kết quả kinh doanh
 
         
 

Bình luận

Gửi bình luận

Hãy nhập đầy đủ các thông tin yêu cầu trong ô có dấu (*). Không được phép sử dụng mã HTML.

CÔNG TY TNHH Tư Vấn FAMA
Địa chỉ : 196 Vạn Kiếp, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Di động : +84913833357

Đăng ký nhận tin